経歴
けいれき [KINH LỊCH]
◆ lai lịch
◆ lý lịch; quá trình làm việc; quá trình kinh nghiệm
過去の経歴
quá trình kinh nghiệm trong quá khứ
環境に関する経歴
quá trình kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường
財務での経歴
Quá trình làm việc trong lĩnh vực tài chính
不利な経歴
Lý lịch không có lợi
安定した職務経歴
Lý lịch nghề nghiệp ổn định
非常に異なる経歴
Lý lịch rất khác nhau
◆ thân thế .
Từ đồng nghĩa của 経歴
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao