経度 (n)
けいど [KINH ĐỘ]
◆ kinh độ
経度差
Sự khác biệt về kinh độ
地理学的経度
Kinh độ địa lý học
経度変化
Sự thay đổi kinh độ
惑星上の地形の経度測定を行う
Tiến hành đo lường kinh độ địa hình trên hành tinh
正確な緯度と経度を答える
Trả lời vĩ độ và kinh độ chính xác
海上で経度を計測する手段
Phương pháp đo lường kinh độ trên biển
地球経度の原点を定義する
Định nghĩa điểm gốc của kinh độ trái đất
太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度
Vĩ độ và kinh độ cho biết vị trí đặc trưng trên bề mặt mặt trời
カナダはとても大きく、経度80度の広がりを持つ
Canada rất rộng và trải dài 80 độ kinh độ .
Từ trái nghĩa của 経度
Từ đồng nghĩa của 経度
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao