経営する (vs)
けいえい [KINH DOANH]
◆ kinh doanh
内職で店を経営している
kinh doanh một cửa hàng nhưng bí mật không cho ai biết
彼はここから遠くないところで喫茶店をやって[経営して]いる。
anh ấy có (kinh doanh) một tiệm cà phê gần đây
私は東京でギャラリーを営んで[経営して]いる。
tôi đang kinh doanh một phòng tranh tại Tokyo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao