経る (v1, vi)
へる [KINH]
◆ kinh qua; trải qua
検査過程を経る
Trải qua quá trình điều tra.
さまざまな変遷を経る
Kinh qua nhiều thăng trầm
ある過程を経る
Trải qua một quá trình .
Từ đồng nghĩa của 経る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao