組合せ (n)
くみあわせ [TỔ HỢP]
◆ sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp
財の組合せ
sự kết hợp của tài sản
組合せ暗号
ám hiệu kết hợp
アドレスの組合せ
sự kết hợp của địa chỉ
Từ đồng nghĩa của 組合せ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao