組む (v5m)
くむ [TỔ]
◆ lắp ghép
プログラムを自動的に組む
lắp ghép tự động chương trình
長時間取り組む(仕事などに)
mất nhiều thời gian phối hợp (như trong công việc)
手で組む
lắp ghép bằng tay
◆ xoắn .
Từ đồng nghĩa của 組む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao