組み込む (v5m, vt)
くみこむ
◆ ghép vào; ghép; lắp ghép; cho vào; cho
議題に組み込む
ghép vào (cho vào) chương trình nghị sự
コピー防止技術を音楽CDに組み込む
cho công nghệ phòng chống copy vào đĩa nhạc CD
〜を製品に組み込む
cho cái gì vào sản phẩm
〜を世界経済の枠組みに組み込む
ghép cái gì vào kết cấu khung của nền kinh tế thế giới .
Từ đồng nghĩa của 組み込む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao