組み立て (n, adj-no)
くみたて [TỔ LẬP]
◆ sự xây dựng; sự lắp ráp; sự tổ chức; lắp ráp; xây dựng
選択組み立て
lắp ráp có tuyển chọn
自動組み立て
lắp ráp tự động
国際宇宙ステーションの組み立て
xây dựng trạm vũ trụ quốc tế
海外組み立て
lắp ráp tại nước ngoài .
Từ đồng nghĩa của 組み立て
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao