組み合わせ (n)
くみあわせ [TỔ HỢP]
◆ sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại; bộ
AとBの強力な組み合わせ
sự liên kết (kết hợp) mạnh mẽ giữa A và B
3つのキーの組み合わせ
bộ kết hợp ba chìa khoá
2者の組み合わせ
sự kết hợp lại của hai người
Từ đồng nghĩa của 組み合わせ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao