組み合わせる (v1, vt)
くみあわせる [TỔ HỢP]
◆ ghép lại; kết hợp; liên kết lại; liên kết; phối hợp
組み合わせるとうまく機能する
làm tốt chức năng khi được kết hợp với nhau
〜を元どおりに組み合わせる
ghép lại như cũ
〜をいろいろな割合で組み合わせる
kết hợp cái gì theo nhiều tỷ lệ khác nhau
Từ đồng nghĩa của 組み合わせる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao