細胞 (n, adj-no)
さいぼう [TẾ BÀO]
◆ tế bào
患者の胃のポリープからがん細胞が発見された。
Tế bào ung thư được phát hiện trong khối u dạ dày của bệnh nhân.
人間の体は60兆の細胞から出来ている。
Cơ thể con người được hình thành từ 60 nghìn tỷ tế bào. .
Từ đồng nghĩa của 細胞
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao