細かい
こまかい [TẾ]
◆ cặn kẽ
◆ cẩn thận; chi tiết; chi li
細かいことはさておいて大筋を決めておこう。
Hãy để những việc chi tiết vào hôm khác, còn hôm nay chỉ quyết định vấn đề chính thôi.
彼は金銭に細かい。
Anh ta rất chi li về tiền nong.
彼女はとても神経が細かい。
Cô ấy rất nhạy cảm.
◆ lẻ (tiền)
あいにく細かいお金の持ち合わせがありません。
Không may là tôi không mang theo tiền lẻ.
◆ li ti
◆ mong manh
◆ nho nhỏ
◆ nhỏ tí
◆ nhỏ; vụn
彼女は肉と野菜を細かく切った。
Cô ấy thái nhỏ thịt và rau.
細かい字を見ると目が破れる。
Đọc chữ nhỏ rất có hại cho mắt.
◆ tỉ mỉ
◆ tỷ mỉ .
Từ trái nghĩa của 細かい
Từ đồng nghĩa của 細かい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao