紫外線 (n)
しがいせん [TỬ NGOẠI TUYẾN]
◆ tia tử ngoại
紫外線が肌に与える影響はそれどころではない。
Ảnh hưởng của tia tử ngoại tới làn da thì không gì có thể so sánh được.
オゾン層は私たちを有害な紫外線から守ってくれる
Tầng ô zôn bảo vệ chúng ta khỏi các tia tử ngoại độc hải .
Từ trái nghĩa của 紫外線
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao