紡錘 (n)
ぼうすい [PHƯỞNG CHUY]
◆ con suốt xe chỉ
〜紡錘形の細胞
Tế bào hình con suốt xe chỉ.
紡錘糸の形成
Tạo hình con suốt chỉ
◆ xương sống (người, động vật) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao