素粒子 (n)
そりゅうし [TỐ LẠP TỬ]
◆ hạt cơ bản
東京大学素粒子物理国際研究センター
trung tâm nghiên cứu vật lý phân tử quốc tế trường đại học Tokyo
素粒子物理学の標準理論を完成させる
hoàn thành lý luận tiêu chuẩn về vật lý học phân tử .
Từ đồng nghĩa của 素粒子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao