素直 (adj-na, n)
すなお [TỐ TRỰC]
◆ dễ bảo; ngoan ngoãn; dễ sai khiến
素直に意見をきく
ngoan ngoãn nghe lời
子どものような素直さを持ち合わせている
Có đứa con ngoan ngoãn
◆ thản nhiên; không xúc động; không động lòng
信じられないという素直な驚きの声
giọng ngạc nhiên một cách thản nhiên không thể tin được
◆ sự ngoan ngoãn; sự dễ bảo; sự dễ sai khiến
教育には、素直な性格を洗練し、悪しき性格を正す効能がある。
giáo dục có chức năng làm sáng lên những tính cách tốt và sửa lại những tính cách không tốt
素直な子は教えやすい。
đứa bé ngoan rất dễ bảo
◆ sự thản nhiên; sự không xúc động; sự không động lòng .
Từ trái nghĩa của 素直
Từ đồng nghĩa của 素直
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao