素材 (n)
そざい [TỐ TÀI]
◆ nguyên liệu; vật chất
かすかに輝くメタリックな素材
Vật chất có tính kim loại chiếu sáng nhẹ.
アルツハイマー病の遺伝子に関する研究素材
nguyên liệu nghiên cứu liên quan đến gen di truyền của căn bệnh giảm trí nhớ .
Từ đồng nghĩa của 素材
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao