素敵 (adj-na)
すてき [TỐ ĐỊCH]
◆ đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
素直な話し方で
cách nói chuyện hay
それは素敵ね!本当に時間の節約になるわね。
thật là tuyệt vời ! thực sự là rất tiết kiệm thời gian
◆ mát mẻ
◆ sự đáng yêu; việc như trong mơ; sự đẹp đẽ; sự tuyệt vời
素敵な人
người có duyên
子どもらしい素直さ
đáng yêu như trẻ con
◆ sự mát mẻ .
Từ đồng nghĩa của 素敵
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao