紛糾 (n, vs)
ふんきゅう [PHÂN CỦ]
◆ sự hỗn loạn; sự lộn xộn
彼の発言で会議が紛糾した.
Vì lời phát ngôn của ông ấy mà hội nghị đã hỗn loạn.
それでは問題が紛糾するばかりだ.
Tóm lại, vấn đề đó chỉ toàn rắc rối mà thôi. .
Từ trái nghĩa của 紛糾
Từ đồng nghĩa của 紛糾
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao