紛れる (v1, vi)
まぎれる [PHÂN]
◆ bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; bị làm sao lãng; bị phân tâm
に紛れる
suy nghĩ bị hướng sang hướng khác bởi... .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao