紛らわす (v5s, vt)
まぎらわす [PHÂN]
◆ làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
本を読んで退屈な日を紛らわす
Đọc sách để giải sầu cho những ngày chán nản.
〜から気を紛らわす
Làm sao lãng khỏi ~ .
Từ đồng nghĩa của 紛らわす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao