紛らす (v5s, vt)
まぎらす [PHÂN]
◆ làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
(人)が〜から気を紛らすことを助ける
Giúp ai đó thoát khỏi suy nghĩ về ~
彼女は寂しさを紛らすためにピアノを弾いていた.
Cô ấy chơi đàn piano để quên đi nỗi cô đơn. .
Từ đồng nghĩa của 紛らす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao