紙くず
かみくず [CHỈ]
◆ tờ giấy bỏ đi, không dùng được
完成度が高くても、納期遅れの資料は紙くず同然
tài liệu dù có hoàn thành được nhiều nhưng bị chậm kỳ hạn thì đương nhiên là cũng như tờ giấy bỏ đi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao