納める
おさめる [NẠP]
◆ đóng
◆ nộp
◆ thu; cất; tàng trữ
死者を棺に納める
cho người chết vào trong quan tài
〜を元の所に納める
cất cái gì vào vị trí cũ
◆ tiếp thu; thu vào
剣を納める
thu kiếm về
手付け金を納める
thu lợi ích .
Từ đồng nghĩa của 納める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao