納まる (v5r)
おさまる [NẠP]
◆ bình tĩnh; bình thường; lưu; ở lại
社長に納まる
ở lại cương vị giám đốc
胃に納まる(食物が)
thức ăn lưu lại trong dạ dày
◆ giải quyết; kết thúc
争いが納まらない
tranh chấp mãi không kết thúc
◆ thu; nạp
子の紙一枚納まるように書いてください
hãy viết vào trong một trang này .
Từ đồng nghĩa của 納まる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao