紅茶
こうちゃ [HỒNG TRÀ]
◆ chè đen
◆ trà đen; hồng trà
イギリス人はふつう紅茶にミルクを入れて飲む。
Người Anh thường uống trà pha với sữa. .
Từ đồng nghĩa của 紅茶
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao