紀元 (n)
きげん [KỈ NGUYÊN]
◆ kỉ nguyên
日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている
ở Nhật, kỷ nguyên được tính theo các triều đại của Nhật hoàng
キリスト紀元の初め頃
khởi đầu của kỉ nguyên đạo Cơ-đốc
◆ kỷ nguyên .
Từ trái nghĩa của 紀元
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao