紀元前―年 (n)
きげんぜんーとし [KỈ NGUYÊN TIỀN NIÊN]
◆ năm - trước công nguyên
ピラミッドは、紀元前2000年前後に立てられた。
Kim Tự Tháp được xây dựng vào những năm 2000 trước công nguyên. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao