糾弾 (n, vs)
きゅうだん [CỦ ĐÀN]
◆ sự công kích; sự chỉ trích; sự chê trách; sự lên án; sự buộc tội; sự kết tội; công kích; chỉ trích; chê trách; lên án; buộc tội; kết tội
その議会の調査部門を糾弾する
Buộc tội ban điều tra của hiệp hội đó
崇高な目的のためにその会社の汚職を糾弾する
đã lên án tội tham nhũng của công ty đó vì mục đích cao đẹp
グループの仲間から糾弾される
Bị bạn bè trong nhóm chỉ trích
悔悟なき糾弾
Bị chê trách mà không ăn năn hối hận .
Từ đồng nghĩa của 糾弾
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao