系 (n, n-suf)
けい [HỆ]
◆ hệ; hệ thống; loại; nhóm; kiểu
日系会社
các công ty thuộc hệ thống Nhật (công ty có vốn đầu tư Nhật Bản)
もっとも発達した系
hệ thống được cải tiến hơn
はしご形神経系
hệ thống dây thần kinh hình thang
Từ đồng nghĩa của 系
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao