系統 (n)
けいとう [HỆ THỐNG]
◆ hệ thống
機能系統
Hệ thống chức năng
監視系統
Hệ thống quản lý
系統(的)誤差
Sai số hệ thống
泌尿器(系統)
(Hệ thống) cơ quan đường tiết niệu
自律神経系(統)
Hệ thống thần kinh tự trị
神経系(統)に信号を送る
Gửi tín hiệu đến hệ thống thần kinh
運転系統
Hệ thống vận hành (máy móc)
Từ đồng nghĩa của 系統
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao