系列
けいれつ [HỆ LIỆT]
◆ dòng
◆ hệ thống; loạt; xêri; chuỗi; dãy; hệ
スペクトルの可視部にある輝線と吸収線の系列
Chuỗi ánh sáng phát ra và đường hấp thụ ở phần có thể nhìn thấy được của quang phổ
データ系列
Chuỗi dữ liệu
汚水生物系列
Hệ sinh vật bị chết do ô nhiễm nước
基礎的系列
Hệ thống cơ bản .
Từ đồng nghĩa của 系列
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao