糺す (v5s, vt)
ただす [CỦ]
◆ hỏi; thắc mắc; chất vấn
事の起こりをただす
Chất vấn về việc để xảy ra chuyện đó
科学者たちはオゾン層破壊の諸原因をただしてきた.
Giới khoa học đang có những thắc mắc về các nguyên nhân của việc tầng ozone bị thủng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao