糸口 (n)
いとぐち [MỊCH KHẨU]
◆ đầu mối chỉ; nút chỉ; bước đầu; manh mối; đầu mối
この事件の解決への糸口を見いだしたかに思えたのだが、それは違った。
Tôi nghĩ rằng tôi đã tìm ra đầu mối của vấn đề này nhưng tôi đã nhầm
問題をさらに綿密に調べたところ、解決の糸口が見つかりました。
Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này, chúng tôi đã tìm thấy manh mối để giải quyết vấn đề .
Từ đồng nghĩa của 糸口
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao