糞 (n)
くそ [PHẨN]
◆ phân; cứt
自分の犬の糞くらい拾うべきよ!常識よね
mày phải hót phân (cứt) cho con chó của mày. Đó là điều bình thường
鳥が車に落とした糞
phân (cứt) chim rơi trên xe ôtô
乾いた牛の糞
phân (cứt) bò khô
ゾウの糞
phân (cứt) voi
ハトの糞
phân (cứt) chim bồ câu .
Từ đồng nghĩa của 糞
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao