精通する (vs)
せいつうする [TINH THÔNG]
◆ tinh thông; thông thạo; biết rõ; sành sỏi; rành rẽ
彼は中国の事情に精通している
anh ta biết rõ tình hình bên Trung Quốc
◆ tinh tường .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao