精強 (adj-na, n)
せいきょう [TINH CƯỜNG]
◆ hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
◆ đạo Khổng
◆ đạo Cơ, đốc, giáo lý Cơ, sự theo đạo Cơ, tính chất Cơ
◆ tính chất chính thống
◆ sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
◆ sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao