精密 (adj-na, n)
せいみつ [TINH MẬT]
◆ chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
◆ dày đặc; có mật độ cao
◆ sự chính xác; sự chi tiết; sự tỉ mỉ
◆ sự dày đặc; mật độ cao
〜の精密な地図を用いて正確な模擬飛行訓練を行う
tổ chức đợt tập lái máy bay chính xác dựa trên bản đồ chi tiết.
〜に関する根本的かつ精密な議論の必要性
Tính cần thiết của thảo luận căn bản và chuyên sâu về~ .
Từ trái nghĩa của 精密
Từ đồng nghĩa của 精密
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao