粗大 (adj-na, n)
そだい [THÔ ĐẠI]
◆ cục mịch; thô lỗ
粗大ごみを無料で持っていく
Rác thô được mang đi miễn phí.
脳からの命令によって始動される粗大な運動を円滑にする
Làm mềm mại những cử động cục mịch từ ban đầu bằng mệnh lệnh đưa ra từ não bộ.
◆ sự cục mịch; sự thô lỗ
粗大染色質細網
Màng chất nhiễm sắc thể.
粗大ごみを小さく砕く
Nghiền rác thô ra từng mảnh nhỏ. .
Từ trái nghĩa của 粗大
Từ đồng nghĩa của 粗大
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao