粗い (adj-i)
あらい [THÔ]
◆ thô; cục mịch; gồ ghề; khấp khiểng; lổn nhổn
この浜の砂は非常に粗い
cát ở bãi biển này rất lổn nhổn
布目の粗い
loại vải thô
粗い歯
hàm răng khấp khiểng .
Từ trái nghĩa của 粗い
Từ đồng nghĩa của 粗い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao