粒子 (n)
りゅうし [LẠP TỬ]
◆ hạt; phần tử
光の粒子説
Học thuyết phần tử ánh sáng
陽子・中性子などの粒子
Phần tử như electron và nơtơron. .
Từ đồng nghĩa của 粒子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao