粋 (adj-na, n)
いき, すい [TÚY]
◆ tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
彼女は小粋な身なりの紳士の所へ歩いて行った
Cô ta đi qua 1 người đàn ông ăn mặc lịch sự
江戸らしい粋な感覚をうまく表現する
Biểu hiện cảm giác thanh nhã như thời Edo
あんたは粋でクールでスマートな一人前の男ってことだ。
Bạn là người lịch sự nhất, bảnh bao nhất trước mắt mọi người
ガールフレンドの前だからって粋がるなよ。
Đừng tỏ ra sành điệu trước mặt bạn gái
◆ thuần; tinh; ròng; thanh lịch; tao nhã
あなたの家を粋に室内装飾をする方法を学びましょう
Chúng ta hãy học cách trang trí ngôi nhà của bạn 1 cách thanh lịch
〜を持っているだけで粋に見える
Xuất hiện thanh lịch trong tay cầm ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao