粉薬 (n)
こなぐすり [PHẤN DƯỢC]
◆ thuốc bột
あら、あの子、粉薬大嫌いなのに!どうやって飲ませよう...
ôi! Đứa bé đó ghét thuốc bột lắm. Làm sao tôi cho nó uống được?
粉薬錠剤
thuốc bột
粉薬を飲む
uống thuốc bột
1回分の粉薬
thuốc bột liều dùng một lần .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao