米価 (n)
べいか [MỄ GIÁ]
◆ giá gạo
米価を上げろという農民の圧力に屈する
Tạo áp lực từ phía những người nông dân để tăng giá gạo.
米価政策
chính sách giá gạo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao