籠 (n)
かご [LUNG]
◆ giỏ; cái giỏ; cái lồng
日本のお妾さんはよくかごの鳥にたとえられた.
Người phụ nữ Nhật Bản như con chim bị nhốt trong lồng
一日中家に閉じこもって小さな子どもの面倒を見なければならない若い母親はしばしばかごの鳥になった気がする.
Bà mẹ trẻ người suốt ngày ở nhà và chăm sóc lũ con nhỏ luôn nghĩ mình như con chim bị nhốt trong lồng
◆ rổ
◆ rọ
◆ sọt .
Từ đồng nghĩa của 籠
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao