籠もる (v5r, vi)
こもる [LUNG]
◆ tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó
一日中2階にこもる
rúc trên gác suốt cả ngày
(人)と部屋にこもる
nằm rúc trong phòng với...
...にこもる
tách biệt trong (phòng...) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao