籐
とう [ĐẰNG]
◆ cọ
◆ mây; song
座る所が籐で出来ている椅子
Cái ghế ngồi được làm từ mây.
太った男が座って、その籐で作ったいすを壊してしまった
Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế được làm bằng mây bị đổ sập xuống
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao