籐製 (n)
とうせい [ĐẰNG CHẾ]
◆ đồ mây song
家具・木製品・籐製品などの市場向けに塗料を供給する
Cung cấp sơn cho thị trường sản xuất đồ nội thất, các sản phẩm gỗ và sản phẩm mây tre đan
籐製品
Đồ mây song/ sản phẩm mây tre đan.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao