簡約 (adj-na, n, adj-no, vs)
かんやく [GIẢN ƯỚC]
◆ Sự ngắn gọn; ngắn gọn; sự đơn giản hóa; đơn giản hóa; sự giản ước; giản ước
簡約表示
trình bày đơn giản
子ども用の簡約版
bản in đơn giản cho trẻ con sử dụng .
Từ đồng nghĩa của 簡約
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao