簡易 (adj-na, n, adj-no)
かんい [GIẢN DỊCH]
◆ giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn
簡易ホテル
nhà nghỉ (khách sạn) kiểu B& B, chỉ cung cấp chỗ ngủ và bữa sáng
簡易なやり方
phương pháp đơn giản
簡易サンプリング
mô hình (mẫu) rút gọn
簡易テキストメッセージを送受信する
nhận và gửi tin vắn
簡易トイレ
toa lét di động
簡易化された工程
công đoạn (quy trình) được đơn giản hóa
簡易な包装
bao gói đơn giản
各省庁のウェブサイトで提供される調達情報への簡易アクセス
tiếp cận các thông tin cung cấp trên website của các bộ ngành một cách dễ dàng
彼はキャンプのとき、冷たい地面に接触しないよう簡易ベッドを使った
Khi đi cắm trại, anh ấy đã dùng võng để tránh cái lạnh của mặt đất
◆ sự giản dị; đơn giản
すべての作戦の神髄は単純さにある
Điều cốt yếu của toàn bộ kế hoạch tác chiến đó là phải thực sự đơn giản.
その計画の素晴らしさは、簡易であることだった
Điểm tuyệt vời của kế hoạch đó chính là vì nó rất đơn giản.
Từ trái nghĩa của 簡易
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao